bịn rịn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịn rịn+ verb
- To be loath to part with
- bịn rịn vợ con
to be loath to part with one's family
- hai người bịn rịn, không nỡ rời nhau
the two were loath to part with each other
- bịn rịn vợ con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịn rịn"
Lượt xem: 772